Có 1 kết quả:

ㄘˋ
Âm Pinyin: ㄘˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丶フノ丶
Thương Hiệt: JILMI (十戈中一戈)
Unicode: U+86D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci3, zi1

Tự hình 1

Dị thể 9

1/1

ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) caterpillar