Có 1 kết quả:
huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫回
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: LIWR (中戈田口)
Unicode: U+86D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi
Âm Nôm: hồi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū), はらのむし (haranomushi)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Âm Nôm: hồi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū), はらのむし (haranomushi)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con giun trong bụng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giun sán. § Màu trắng hay vàng nhạt, ở trong ruột người hay gia súc, làm cho đau bụng, thổ tả. Còn gọi là “hồi trùng” 蛔蟲.
Từ điển Thiều Chửu
① Con giun ở trong bụng các giống động vật. Có khi viết là 蚘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài giun sán trong ruột súc vật.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蛔[hui2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 蛔[hui2]
Từ điển Trung-Anh
(1) roundworm
(2) Ascaris lumbricoides
(2) Ascaris lumbricoides
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蛔[hui2]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蛔[hui2]
Từ ghép 6