Có 1 kết quả:

huí chóng bìng ㄏㄨㄟˊ ㄔㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ascariasis
(2) infectation by parasitic roundworm Ascaris lumbricoides

Bình luận 0