Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫朱
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIHJD (中戈竹十木)
Unicode: U+86DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu, thù
Âm Nôm: châu, chu, thù
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), シュ (shu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu1
Âm Nôm: châu, chu, thù
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), シュ (shu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao Bưu nữ nhi ca - 高郵女兒歌 (Trịnh Định)
• Độc lập - 獨立 (Đỗ Phủ)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Khán điệp - 看蝶 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
• Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 1 - 過帝殿感作其一 (Phan Huy Thực)
• Thất tịch - 七夕 (Đậu Thường)
• Thước kiều tiên - 鵲橋仙 (Nghiêm Nhị)
• Xuân hoài thị lân lý - 春懷示鄰里 (Trần Sư Đạo)
• Độc lập - 獨立 (Đỗ Phủ)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Khán điệp - 看蝶 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女 (Đỗ Phủ)
• Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 1 - 過帝殿感作其一 (Phan Huy Thực)
• Thất tịch - 七夕 (Đậu Thường)
• Thước kiều tiên - 鵲橋仙 (Nghiêm Nhị)
• Xuân hoài thị lân lý - 春懷示鄰里 (Trần Sư Đạo)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tri chu” 蜘蛛: xem “tri” 蜘.
Từ điển Thiều Chửu
① Tri chu 蜘蛛 con nhện. Ta gọi là chữ thù.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) nhện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện. Ta cũng đọc Thù. Còn gọi Tri thù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện.
Từ điển Trung-Anh
see 蜘蛛[zhi1 zhu1]
Từ ghép 27
bǔ niǎo zhū 捕鳥蛛 • bǔ niǎo zhū 捕鸟蛛 • cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 長嘴捕蛛鳥 • cháng zuǐ bǔ zhū niǎo 长嘴捕蛛鸟 • hóng bèi zhī zhū 紅背蜘蛛 • hóng bèi zhī zhū 红背蜘蛛 • láng zhū 狼蛛 • wén bèi bǔ zhū niǎo 紋背捕蛛鳥 • wén bèi bǔ zhū niǎo 纹背捕蛛鸟 • zhī zhū 蜘蛛 • zhī zhū lèi 蜘蛛类 • zhī zhū lèi 蜘蛛類 • Zhī zhū rén 蜘蛛人 • zhī zhū wǎng 蜘蛛網 • zhī zhū wǎng 蜘蛛网 • Zhī zhū xiá 蜘蛛侠 • Zhī zhū xiá 蜘蛛俠 • Zhī zhū xīng yún 蜘蛛星云 • Zhī zhū xīng yún 蜘蛛星雲 • zhī zhū zhì 蜘蛛痣 • zhū sī 蛛丝 • zhū sī 蛛絲 • zhū sī mǎ jì 蛛丝马迹 • zhū sī mǎ jì 蛛絲馬跡 • zhū wǎng 蛛網 • zhū wǎng 蛛网 • zhū zhu 蛛蛛