Có 1 kết quả:
zhū sī mǎ jì ㄓㄨ ㄙ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spider's thread and horse track
(2) tiny hints (of a secret)
(3) traces
(4) clue
(2) tiny hints (of a secret)
(3) traces
(4) clue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0