Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhū wǎng
ㄓㄨ ㄨㄤˇ
1
/1
蛛網
zhū wǎng
ㄓㄨ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spider web
(2) cobweb
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ nhật - 夏日
(
Trương Lỗi
)
•
Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Mô ngư nhi - Thuần Hy Kỷ Hợi, tự Hồ Bắc tào di Hồ Nam, đồng quan Vương Chính Chi trí tửu tiểu sơn đình, vi phú - 摸魚兒-淳熙己亥,自湖北漕移湖南,同官王正之置酒小山亭,為賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Quá đế điện cảm tác kỳ 1 - 過帝殿感作其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Đậu Thường
)
•
Tự quân chi xuất hỹ - 自君之出矣
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 3 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân hoài thị lân lý - 春懷示鄰里
(
Trần Sư Đạo
)
•
Xuân tàm - 春蠶
(
Lưu Cơ
)
•
Yến Tử lâu kỳ 3 - 燕子樓其三
(
Quan Miến Miến
)
Bình luận
0