Có 2 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ • shé ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khoát du 蛞蝓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoát du” 蛞蝓 con sên.
Từ điển Thiều Chửu
① Khoát du 蛞蝓 con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛞蝓】khoát du [kuòyú] (Một loại) ốc sên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khoát du 蛞蝓: Con sên — Một âm là Quát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quát lâu 蛞螻: Con ve sầu — Một âm là Khoát. Xem Khoát.
Từ điển Trung-Anh
(1) snail
(2) slug
(3) mole cricket
(2) slug
(3) mole cricket
Từ ghép 4
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoát du” 蛞蝓 con sên.