Có 2 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ • shé ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) snail
(2) slug
(3) mole cricket
(2) slug
(3) mole cricket
Từ ghép 4