Có 1 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠ

1/1

jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thuồng luồng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuồng luồng. ◇Nguyễn Du : “Lam thủy đa giao li” (Kí mộng ) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.

Từ điển Thiều Chửu

① Con thuồng luồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con thuồng luồng. giao long [jiaolóng] Con thuồng luồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loài vật trong truyền thuyết, tức loài rồng không có sừng — Con thuồng luồng.

Từ điển Trung-Anh

(1) a legendary dragon with the ability to control rain and floods
(2) see also |[jiao1 long2]

Từ ghép 5