Có 1 kết quả:

wǎng ㄨㄤˇ
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LIBKK (中戈月大大)
Unicode: U+86E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

wǎng ㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 魍[wang3]