Có 1 kết quả:
mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亦虫
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YCLMI (卜金中一戈)
Unicode: U+86EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Nôm: man, manh
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Âm Nôm: man, manh
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thô lỗ, ngang ngạnh
2. rất, lắm
2. rất, lắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠻.
Từ điển Trung-Anh
(1) barbarian
(2) bullying
(3) very
(4) quite
(5) rough
(6) reckless
(2) bullying
(3) very
(4) quite
(5) rough
(6) reckless
Từ ghép 19