Có 2 kết quả:
mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ • mán hèng ㄇㄢˊ ㄏㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngang ngược
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rude and unreasonable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0