Có 2 kết quả:

zhé ㄓㄜˊzhí ㄓˊ
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zhí ㄓˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QILMI (手戈中一戈)
Unicode: U+86F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chập, trập
Âm Nôm: trập
Âm Quảng Đông: zat6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

zhé ㄓㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loài sâu ở dưới đất
2. khả năng tiềm tàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蟄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loại sâu nép dưới đất;
② Giấc ngủ mùa đông của con vật, ngủ đông: 蟄蟲 Sâu bọ ngủ đông; 蟄獸 Giống thú ngủ đông; 有些熊已經出蟄了 Vài con gấu đã hết ngủ đông; 永蟄Chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟄

Từ điển Trung-Anh

to hibernate

Từ ghép 8

zhí ㄓˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蟄.