Có 2 kết quả:
zhé ㄓㄜˊ • zhí ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loài sâu ở dưới đất
2. khả năng tiềm tàng
2. khả năng tiềm tàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại sâu nép dưới đất;
② Giấc ngủ mùa đông của con vật, ngủ đông: 蟄蟲 Sâu bọ ngủ đông; 蟄獸 Giống thú ngủ đông; 有些熊已經出蟄了 Vài con gấu đã hết ngủ đông; 永蟄Chết.
② Giấc ngủ mùa đông của con vật, ngủ đông: 蟄蟲 Sâu bọ ngủ đông; 蟄獸 Giống thú ngủ đông; 有些熊已經出蟄了 Vài con gấu đã hết ngủ đông; 永蟄Chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟄
Từ điển Trung-Anh
to hibernate
Từ ghép 8
dōng zhé 冬蛰 • Jīng zhé 惊蛰 • Qǐ zhé 启蛰 • zhé cáng 蛰藏 • zhé chóng 蛰虫 • zhé fú 蛰伏 • zhé jū 蛰居 • zhé mián 蛰眠
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟄.