Có 2 kết quả:
náo ㄋㄠˊ • ráo ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
giun kim, lãi kim
Từ điển Trần Văn Chánh
【蟯蟲】 nhiêu trùng [náochóng] (động) Giun kim, lãi kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟯
Từ điển Trung-Anh
(1) parasitic worm
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟯.