Có 2 kết quả:

náo ㄋㄠˊráo ㄖㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, ráo ㄖㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フノ一ノフ
Thương Hiệt: LIJPU (中戈十心山)
Unicode: U+86F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

náo ㄋㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

giun kim, lãi kim

Từ điển Trần Văn Chánh

【蟯蟲】 nhiêu trùng [náochóng] (động) Giun kim, lãi kim.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟯

Từ điển Trung-Anh

(1) parasitic worm
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)

Từ ghép 2

ráo ㄖㄠˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蟯.