Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: LILLB (中戈中中月)
Unicode: U+86F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si, ,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: loa si 螺螄,螺蛳)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài ốc. Xem螺螄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 螄

Từ điển Trung-Anh

snail

Từ ghép 1