Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Quan thoại: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: LIYKL (中戈卜大中)
Unicode: U+86F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tề
Âm Nôm: tề
Âm Quảng Đông: cai4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tề tào ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Con giòi (một loại ấu trùng). tề tào [qícáo] Ấu trùng của con kim quy (hình trụ tròn, màu trắng, sống trong phân người, ăn rễ và thân các loại cây trồng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) larva
(2) maggot

Từ ghép 1