Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フフフ一丨一
Thương Hiệt: LIMVM (中戈一女一)
Unicode: U+86F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 虰蛵[ding1 xing2]

Từ ghép 1