Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫求
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: LIIJE (中戈戈十水)
Unicode: U+86F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫求
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: LIIJE (中戈戈十水)
Unicode: U+86F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0