Có 2 kết quả:

shāo ㄕㄠxiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quan thoại: shāo ㄕㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LIFB (中戈火月)
Unicode: U+86F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sao, tiêu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たこ (tako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saau1, siu1

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

shāo ㄕㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiêu sao ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tiêu sao” : xem “tiêu” .

Từ điển Trung-Anh

long-legged spider

Từ ghép 5

xiāo ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tiêu sao” : xem “tiêu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tiêu sao giống nhện cao cẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một giống nhện cao cẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sao chẩm : Tên một loại sò hến lớn ở biển, hình tròn, trên dưới phình nhọn ra.

Từ điển Trung-Anh

see [piao1 xiao1]

Từ ghép 6