Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con bươm bướm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” .

Từ điển Trần Văn Chánh

hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.

Từ điển Trung-Anh

see |[jia2 die2]

Từ ghép 1