Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiá dié
ㄐㄧㄚˊ ㄉㄧㄝˊ
1
/1
蛺蝶
jiá dié
ㄐㄧㄚˊ ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nymphalid
(2) butterfly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch ty hành - 白絲行
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồi Vương sứ quân hối nhật phiếm giang tựu Hoàng gia đình tử kỳ 2 - 陪王使君晦日泛江就黃家亭子二首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖
(
Chu Đường Anh
)
•
Khúc giang kỳ 2 - 曲江其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quần nữ hý tịch dương - 群女戲夕陽
(
Hàn Sơn
)
•
Thanh Lăng đài - 青陵臺
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tiến đĩnh - 進艇
(
Đỗ Phủ
)
•
Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 01 - 四時田園雜興-夏日其一
(
Phạm Thành Đại
)
•
Xuân tình - 春晴
(
Vương Giá
)