Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
é méi
ㄇㄟˊ
1
/1
蛾眉
é méi
ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) beautiful woman
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 07 - 寄魏鵬其七
(
Giả Vân Hoa
)
•
Tập Linh đài kỳ 2 - 集靈臺其二
(
Trương Hỗ
)
•
Thanh trủng - 青塚
(
Đỗ Mục
)
•
Thục quốc huyền - 蜀國絃
(
Lưu Cơ
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 05 - 上皇西巡南京歌其五
(
Lý Bạch
)
•
Tố thi kỳ 02 - 做詩其二
(
Khanh Liên
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0