Có 1 kết quả:

Shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the Prime Minister of Shu (i.e. Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮[Zhu1 ge3 Liang4])

Một số bài thơ có sử dụng