Có 1 kết quả:
Shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Prime Minister of Shu (i.e. Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮[Zhu1 ge3 Liang4])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0