Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shǔ jǐn
ㄕㄨˇ ㄐㄧㄣˇ
1
/1
蜀錦
Shǔ jǐn
ㄕㄨˇ ㄐㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brocade from Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch ty hành - 白絲行
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh trập nhị nguyệt tiết - 驚蟄二月節
(
Nguyên Chẩn
)
•
Sơn đình liễu - Tặng ca nữ - 山亭柳-贈歌女
(
Án Thù
)
•
Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 2 - 賜秦良玉詩其二
(
Chu Do Kiểm
)
•
Xuất cung từ - 出宮詞
(
Triệu Chấp Tín
)
Bình luận
0