Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: LIHEJ (中戈竹水十)
Unicode: U+8702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: ong, phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 3

Dị thể 10

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con ong
2. đông, nhiều

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con ong.
2. (Danh) Tướng mạo hung ác. ◎Như: “phong mục sài thanh” 蜂目豺聲 mặt ong tiếng chó sói, hình dung kẻ độc ác.
3. (Phó) Đông, nhiều, từng đàn, từng bầy (như ong). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Triều chánh nhật phi, dĩ trí thiên hạ nhân tâm tư loạn, đạo tặc phong khởi” 朝政日非, 以致天下人心思亂, 盜賊蜂起 (Đệ nhất hồi 第一回) Chính sự trong triều ngày càng hư hỏng, khiến cho lòng người náo loạn, giặc cướp nổi lên như ong.

Từ điển Thiều Chửu

① Con ong.
② Tướng mạo hung ác. Như phong mục sài thanh 蜂目豺聲 mặt ong tiếng chó sói, hình dung kẻ độc ác.
③ Đông. Nhiều. Như đạo tặc phong khởi 盜賊蜂起 trộm giặc nổi như ong.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (động) Con ong: 養蜂 Nuôi ong; 蜜蜂 Mật ong;
② (Ví) từng đàn, từng đám, từng bầy, đông nhiều (như ong) nổi lên như ong: 蜂擁而至 Cả đám kéo đến, ùn ùn kéo đến; 盜賊蜂起 Trộm nổi lên như ong
③ (Ví) tướng mạo hung ác: 蜂目豺聲 Mặt ong tướng chó, kẻ hung ác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ong.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蜂[feng1]

Từ điển Trung-Anh

(1) bee
(2) wasp

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蜂[feng1]

Từ ghép 83

cǎi hóng fēng hǔ 彩虹蜂虎dà hǔ tóu fēng 大虎头蜂dà hǔ tóu fēng 大虎頭蜂dà huáng fēng 大黃蜂dà huáng fēng 大黄蜂fēng cháo 蜂巢fēng cháo wèi 蜂巢胃fēng dú 蜂毒fēng fáng 蜂房fēng gāo 蜂糕fēng hòu 蜂后fēng huáng jiāng 蜂皇浆fēng huáng jiāng 蜂皇漿fēng jiāo 蜂胶fēng jiāo 蜂膠fēng jù 蜂聚fēng là 蜂蜡fēng là 蜂蠟fēng mì 蜂蜜fēng mì jiǔ 蜂蜜酒fēng mì shū zi 蜂蜜梳子fēng míng qì 蜂鳴器fēng míng qì 蜂鸣器fēng niǎo 蜂鳥fēng niǎo 蜂鸟fēng qǐ 蜂起fēng qún 蜂群fēng rǔ 蜂乳fēng wáng 蜂王fēng wáng jiāng 蜂王浆fēng wáng jiāng 蜂王漿fēng wáng jīng 蜂王精fēng wáng rǔ 蜂王乳fēng wō 蜂窝fēng wō 蜂窩fēng wō méi 蜂窝煤fēng wō méi 蜂窩煤fēng xiāng 蜂箱fēng yōng 蜂拥fēng yōng 蜂擁fēng yǒng 蜂涌fēng yǒng 蜂湧fēng zhē 蜂螫fèng tóu fēng yīng 凤头蜂鹰fèng tóu fēng yīng 鳳頭蜂鷹gōng fēng 工蜂hú fēng 胡蜂hǔ tóu fēng 虎头蜂hǔ tóu fēng 虎頭蜂huáng fēng 黃蜂huáng fēng 黄蜂huáng hóu fēng hǔ 黃喉蜂虎huáng hóu fēng hǔ 黄喉蜂虎jīn xiǎo fēng 金小蜂lán hóu fēng hǔ 蓝喉蜂虎lán hóu fēng hǔ 藍喉蜂虎lán xū yè fēng hǔ 蓝须夜蜂虎lán xū yè fēng hǔ 藍鬚夜蜂虎lì hóu fēng hǔ 栗喉蜂虎lì tóu fēng hǔ 栗头蜂虎lì tóu fēng hǔ 栗頭蜂虎lǜ hóu fēng hǔ 綠喉蜂虎lǜ hóu fēng hǔ 绿喉蜂虎mǎ fēng 蚂蜂mǎ fēng 螞蜂mǎ fēng 馬蜂mǎ fēng 马蜂mì fēng 蜜蜂mì fēng fáng 蜜蜂房mǔ fēng 母蜂tǒng mǎ fēng wō 捅馬蜂窩tǒng mǎ fēng wō 捅马蜂窝xióng fēng 熊蜂xióng fēng 雄蜂yǎng fēng 养蜂yǎng fēng 養蜂yǎng fēng rén 养蜂人yǎng fēng rén 養蜂人yǎng fēng yè 养蜂业yǎng fēng yè 養蜂業yī wō fēng 一窝蜂yī wō fēng 一窩蜂zhāo fēng yǐn dié 招蜂引蝶