Có 1 kết quả:

fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ

1/1

fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) beehive
(2) wasp's nest
(3) honeycomb
(4) fig. honeycomb figure