Có 1 kết quả:
fēng cháo ㄈㄥ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beehive
(2) wasp's nest
(3) honeycomb
(4) fig. honeycomb figure
(2) wasp's nest
(3) honeycomb
(4) fig. honeycomb figure
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0