Có 1 kết quả:

fēng fáng ㄈㄥ ㄈㄤˊ

1/1

fēng fáng ㄈㄥ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hive
(2) honeycomb