Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫辰
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIMMV (中戈一一女)
Unicode: U+8704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫辰
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIMMV (中戈一一女)
Unicode: U+8704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấn
Âm Nôm: thằn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: zan3
Âm Nôm: thằn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0