Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: LIIJB (中戈戈十月)
Unicode: U+8705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crab