Có 2 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫見
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LIBUU (中戈月山山)
Unicode: U+8706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫見
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LIBUU (中戈月山山)
Unicode: U+8706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hến, hiên, kiến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しじみ (shijimi)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hin2
Âm Nôm: hến, hiên, kiến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しじみ (shijimi)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hin2
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể