Có 2 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫見
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LIBUU (中戈月山山)
Unicode: U+8706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫見
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LIBUU (中戈月山山)
Unicode: U+8706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hến, hiên, kiến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しじみ (shijimi)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hin2
Âm Nôm: hến, hiên, kiến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しじみ (shijimi)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hin2
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con hến
2. con sâu kèn
2. con sâu kèn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hến.
2. (Danh) Một loại kén bướm (ấu trùng), đầu đỏ mình đen. Còn gọi là “ải trùng” 縊蟲, “ải nữ” 縊女.
2. (Danh) Một loại kén bướm (ấu trùng), đầu đỏ mình đen. Còn gọi là “ải trùng” 縊蟲, “ải nữ” 縊女.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) ① Hến, ngao;
② (văn) Con sâu kén.
② (văn) Con sâu kén.
Từ điển Trung-Anh
Cyclina orientalis
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hến.
2. (Danh) Một loại kén bướm (ấu trùng), đầu đỏ mình đen. Còn gọi là “ải trùng” 縊蟲, “ải nữ” 縊女.
2. (Danh) Một loại kén bướm (ấu trùng), đầu đỏ mình đen. Còn gọi là “ải trùng” 縊蟲, “ải nữ” 縊女.