Có 1 kết quả:
wú ㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫吴
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LIRVK (中戈口女大)
Unicode: U+8708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0