Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫孚
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: LIBND (中戈月弓木)
Unicode: U+8709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Phù du 1 - 蜉蝣 1 (Khổng Tử)
• Phù du 2 - 蜉蝣 2 (Khổng Tử)
• Phù du 3 - 蜉蝣 3 (Khổng Tử)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Luận thi kỳ 30 - 論詩其三十 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志 (Mao Trạch Đông)
• Phù du 1 - 蜉蝣 1 (Khổng Tử)
• Phù du 2 - 蜉蝣 2 (Khổng Tử)
• Phù du 3 - 蜉蝣 3 (Khổng Tử)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn & giản thể