Có 1 kết quả:

fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

1/1

fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con phù du, con nhện nước

Từ điển Trung-Anh

mayfly