Có 2 kết quả:
láng ㄌㄤˊ • liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, liáng ㄌㄧㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫良
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIIAV (中戈戈日女)
Unicode: U+870B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫良
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIIAV (中戈戈日女)
Unicode: U+870B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: loeng4, long4
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: loeng4, long4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường lang 螳螂, khương lang 蜣蜋, chương lang 蟑螂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đường lang” 螳蜋: xem “đường” 螳.
2. (Danh) “Khương lang” 蜣蜋: xem “khương” 蜣.
2. (Danh) “Khương lang” 蜣蜋: xem “khương” 蜣.
Từ điển Trung-Anh
variant of 螂[lang2]
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường lang 螳螂. Xem chữ đường 螳.
② Khương lang 蜣蜋. Xem chữ khương 蜣.
② Khương lang 蜣蜋. Xem chữ khương 蜣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螳蜋(螂).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜣蜋(螂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đường lang 螳螂, Khương lang 蜣蜋 — Như chữ Lang 螂.