Có 4 kết quả:

Yuān ㄩㄢjuān ㄐㄩㄢxuān ㄒㄩㄢyuān ㄩㄢ
Âm Pinyin: Yuān ㄩㄢ, juān ㄐㄩㄢ, xuān ㄒㄩㄢ, yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: LIRB (中戈口月)
Unicode: U+870E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ぼうふら (bōfura)
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

Yuān ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yuan

juān ㄐㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Con bọ gậy.
② Quyên quyên ngọ nguậy.
③ Cùng nghĩa với chữ quyên 娟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Con bọ gậy (loăng quăng);
② 【蜎蜎】quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy;
③ (văn) Như 娟 (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con loăng quăng.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con bọ gậy, con lăng quăng. Cũng gọi là “kiết củng” 孑孓.
2. (Danh) Họ “Quyên”.
3. (Tính) Ngọ nguậy. ◎Như: “quyên quyên” 蜎蜎 ngọ nguậy, lúc nhúc.
4. Cùng nghĩa với chữ “quyên” 娟.

yuān ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ gậy, con cung quăng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con bọ gậy, con lăng quăng. Cũng gọi là “kiết củng” 孑孓.
2. (Danh) Họ “Quyên”.
3. (Tính) Ngọ nguậy. ◎Như: “quyên quyên” 蜎蜎 ngọ nguậy, lúc nhúc.
4. Cùng nghĩa với chữ “quyên” 娟.

Từ điển Trung-Anh

larva of mosquito