Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: LIGIS (中戈土戈尸)
Unicode: U+8710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 石蜐[shi2 jie2]

Từ ghép 1