Có 2 kết quả:

Dàn ㄉㄢˋdàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: Dàn ㄉㄢˋ, dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NMLMI (弓一中一戈)
Unicode: U+8711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Dàn ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Tanka people

Từ ghép 5

dàn ㄉㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đản” 蜑: một dân tộc thiểu số ở phía nam Trung Quốc, ven biển Quảng Đông, Phúc Kiến, quanh năm sống trên thuyền, làm nghề đánh cá, chở thuyền.