Có 3 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ • yán ㄧㄢˊ • yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫延
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: LINKM (中戈弓大一)
Unicode: U+8712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bố Chính đạo trung - 布政道中 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Long Đội sơn tự - 題龍隊山寺 (Khuyết danh Việt Nam)
• Long Trung - 隆中 (Tô Thức)
• Nam Ninh ký kiến - 南寧記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Quá Thái Sơn hạ - 過泰山下 (Phạm Đương Thế)
• Đề Long Đội sơn tự - 題龍隊山寺 (Khuyết danh Việt Nam)
• Long Trung - 隆中 (Tô Thức)
• Nam Ninh ký kiến - 南寧記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Quá Thái Sơn hạ - 過泰山下 (Phạm Đương Thế)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
slug
Từ ghép 5