Có 3 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ • yán ㄧㄢˊ • yàn ㄧㄢˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: du diên 蚰蜒, diên du 蜒蚰)
Từ điển phổ thông
(xem: uyển duyên 蜿蜒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.
Từ điển Thiều Chửu
① Du diên 蚰蜒 một giống như con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜿蜒 [wanyán],蚰蜒 [yóuyán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Diên du 蜒蚰.
Từ điển Trung-Anh
slug
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.