Có 2 kết quả:

diàn ㄉㄧㄢˋtíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tíng ㄊㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: LINKG (中戈弓大土)
Unicode: U+8713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): エン (en), テン (ten), テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tinh đình” 蜻蜓.

tíng ㄊㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tinh đình 蜻蜓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tinh đình” 蜻蜓.

Từ điển Thiều Chửu

① Tinh đình 蜻蜓. Xem chữ tinh 蜻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蜻蜓 [qingtíng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chuồn chuồn.

Từ điển Trung-Anh

see 蜻蜓[qing1 ting2]

Từ ghép 7