Có 2 kết quả:

shuì ㄕㄨㄟˋtuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XLICR (重中戈金口)
Unicode: U+8715
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuế
Âm Quảng Đông: seoi3, teoi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

shuì ㄕㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 蛻.

tuì ㄊㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xác (vỏ) của các loài côn trùng khi lột ra

Từ điển Trung-Anh

(1) skin cast off during molting
(2) exuvia
(3) to pupate
(4) to molt
(5) to slough
(6) to cast off an old skin or shell

Từ ghép 8