Có 1 kết quả:
tuì biàn ㄊㄨㄟˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transform
(2) to morph
(3) to degenerate
(4) metamorphosis
(5) transmutation
(6) transformation
(7) decay
(8) degeneration
(2) to morph
(3) to degenerate
(4) metamorphosis
(5) transmutation
(6) transformation
(7) decay
(8) degeneration
Bình luận 0