Có 1 kết quả:

tuì pí ㄊㄨㄟˋ ㄆㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) skin cast off during molting
(2) exuvium
(3) to pupate
(4) to molt
(5) to slough
(6) to cast off an old skin or shell

Bình luận 0