Có 2 kết quả:

guā ㄍㄨㄚㄨㄛ
Âm Quan thoại: guā ㄍㄨㄚ, ㄨㄛ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: LIROB (中戈口人月)
Unicode: U+8717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: waa1, wo1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

guā ㄍㄨㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

con ốc sên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ㄨㄛ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

oa ngưu [woniú] Con ốc sên. Cg. [kuòyú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) snail
(2) Taiwan pr. [gua1]
(3) see |[wo1 niu2]

Từ ghép 14