Có 2 kết quả:
guā ㄍㄨㄚ • wō ㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
con ốc sên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝸.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝸.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝸牛】oa ngưu [woniú] Con ốc sên. Cg. 蛞蝓 [kuòyú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝸
Từ điển Trung-Anh
(1) snail
(2) Taiwan pr. [gua1]
(3) see 蝸牛|蜗牛[wo1 niu2]
(2) Taiwan pr. [gua1]
(3) see 蝸牛|蜗牛[wo1 niu2]
Từ ghép 14