Có 1 kết quả:
zhī ㄓ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫知
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: LIOKR (中戈人大口)
Unicode: U+8718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tri
Âm Nôm: tri
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): くも (kumo)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: tri
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): くも (kumo)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc phong hành - 北風行 (Lý Bạch)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Nguyên Chẩn)
• Khán điệp - 看蝶 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕 (Lý Thương Ẩn)
• Thất tịch vịnh Chức Nữ - 七夕詠織女 (Phạm Quý Thích)
• Xuân tàm - 春蠶 (Lưu Cơ)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Nguyên Chẩn)
• Khán điệp - 看蝶 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕 (Lý Thương Ẩn)
• Thất tịch vịnh Chức Nữ - 七夕詠織女 (Phạm Quý Thích)
• Xuân tàm - 春蠶 (Lưu Cơ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tri thù Con nhện.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 10