Có 1 kết quả:

fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread malicious gossip
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]