Có 1 kết quả:
fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread malicious gossip
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]
Bình luận 0