Có 5 kết quả:
chà ㄔㄚˋ • jí ㄐㄧˊ • là ㄌㄚˋ • qù ㄑㄩˋ • zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫昔
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LITA (中戈廿日)
Unicode: U+8721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chá, lạp, thư, trá
Âm Nôm: lạp
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ワ (wa), ジャ (ja), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): うじむし (ujimushi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: caa3, caai3, zaa3
Âm Nôm: lạp
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ワ (wa), ジャ (ja), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): うじむし (ujimushi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: caa3, caai3, zaa3
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Mẫu đơn - 牡丹 (Lý Thương Ẩn)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪 (Mao Trạch Đông)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Vãn du Sài Sơn vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 1 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其一 (Cao Bá Quát)
• Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居 (Triều Xung Chi)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪 (Mao Trạch Đông)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Vãn du Sài Sơn vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 1 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其一 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày lễ tất niên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây nến
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày lễ tất niên nhà Chu 周 gọi là chá. Nhà Tần 秦 gọi là lạp 臘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蠟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáp, paraphin: 打蠟 Đánh sáp; 黃蠟 Sáp vàng; 白蠟 Sáp trắng;
② (văn) Bôi sáp;
③ Nến: 點上一支蠟 Thắp ngọn nến.
② (văn) Bôi sáp;
③ Nến: 點上一支蠟 Thắp ngọn nến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠟
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con dòi (giòi) (ấu trùng của ruồi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lễ cuối năm (thời xưa). Xem 蠟 [là].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ruồi mới nở.
Từ điển Trung-Anh
(1) candle
(2) wax
(2) wax
Từ ghép 41
bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅拟蜡嘴雀 • bái là 白蜡 • bái là chóng 白蜡虫 • bái là shù 白蜡树 • bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅拟蜡嘴雀 • chóng bái là 虫白蜡 • chóng là 虫蜡 • chuī dēng bá là 吹灯拔蜡 • dǎ là 打蜡 • dào diào là zhú 倒吊蜡烛 • ěr là 耳蜡 • fà là 发蜡 • fēng là 蜂蜡 • hēi tóu là zuǐ què 黑头蜡嘴雀 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蜡嘴雀 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀 • huáng là 黄蜡 • jiáo là 嚼蜡 • là bǐ 蜡笔 • là chóng 蜡虫 • là liáo 蜡疗 • là méi 蜡梅 • là qiān 蜡扦 • là rǎn 蜡染 • là tái 蜡台 • là tuó 蜡坨 • là tuó zi 蜡坨子 • là tuór 蜡坨儿 • là xiàng guǎn 蜡像馆 • là zhǐ 蜡纸 • là zhì 蜡质 • là zhú 蜡烛 • là zhú bù diǎn bù liàng 蜡烛不点不亮 • là zhú liǎng tóu shāo 蜡烛两头烧 • mì là 蜜蜡 • shí là 石蜡 • shí yóu là 石油蜡 • tīng là 烃蜡 • wèi tóng jiáo là 味同嚼蜡 • xī là 锡蜡 • zuò là 坐蜡
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày lễ tất niên. § Nhà Chu gọi là “chá” 蜡, nhà Tần gọi là “lạp” 臘.