Có 2 kết quả:

měng ㄇㄥˇmèng ㄇㄥˋ
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LINDT (中戈弓木廿)
Unicode: U+8722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Nôm: mãnh
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

1/2

měng ㄇㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trách mãnh 蚱蜢)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trách mãnh” 蚱蜢: xem “trách” 蚱.

Từ điển Thiều Chửu

① Trách mãnh 蚱蜢. Xem chữ mãnh 蚱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蚱蜢 [zhàmâng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trách mãnh 蚱蜢: Con châu chấu.

Từ điển Trung-Anh

grasshopper

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Trách mãnh” 蚱蜢: xem “trách” 蚱.