Có 2 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ • tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫周
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LIBGR (中戈月土口)
Unicode: U+8729
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ひぐらし (higurashi), せみ (semi)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ひぐらし (higurashi), せみ (semi)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Tây Thái nhất cung bích - 題西太一宮壁 (Vương An Thạch)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Thất nguyệt 4 - 七月 4 (Khổng Tử)
• Thu hoài kỳ 4 - 秋懷其四 (Hàn Dũ)
• Thu tứ - 秋思 (Vũ Nguyên Hành)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Thất nguyệt 4 - 七月 4 (Khổng Tử)
• Thu hoài kỳ 4 - 秋懷其四 (Hàn Dũ)
• Thu tứ - 秋思 (Vũ Nguyên Hành)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ve sầu. ◇Trang Tử 莊子: “Điêu dữ học cưu tiếu chi viết: Ngã quyết khởi nhi phi, thương du phương nhi chỉ, thì tắc bất chí nhi khống ư địa nhi dĩ hĩ, hề dĩ giá cửu vạn lí nhi nam vi?” 蜩與學鳩笑之曰: 我決起而飛, 槍榆枋而止, 時則不至而控於地而已矣, 奚以這九萬里而南為? (Tiêu dao du 逍遙遊) Con ve sầu cùng con chim cưu cười nó (chỉ con chim bằng) rằng: Chúng ta vùng dậy mà bay, rúc vào cây du cây phương mà đậu, hoặc khi không tới thì nhào xuống đất mà thôi, hà tất phải vượt chín muôn dặm sang nam làm gì?
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ve sầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ve sầu. ◇Trang Tử 莊子: “Điêu dữ học cưu tiếu chi viết: Ngã quyết khởi nhi phi, thương du phương nhi chỉ, thì tắc bất chí nhi khống ư địa nhi dĩ hĩ, hề dĩ giá cửu vạn lí nhi nam vi?” 蜩與學鳩笑之曰: 我決起而飛, 槍榆枋而止, 時則不至而控於地而已矣, 奚以這九萬里而南為? (Tiêu dao du 逍遙遊) Con ve sầu cùng con chim cưu cười nó (chỉ con chim bằng) rằng: Chúng ta vùng dậy mà bay, rúc vào cây du cây phương mà đậu, hoặc khi không tới thì nhào xuống đất mà thôi, hà tất phải vượt chín muôn dặm sang nam làm gì?
Từ điển Thiều Chửu
① Con ve sầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con ve (trong sách cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ve sầu.
Từ điển Trung-Anh
cicada
Từ ghép 1