Có 1 kết quả:
pí yǎo bìng ㄆㄧˊ ㄧㄠˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tick-bite sickness
(2) informal term for 發熱伴血小板減少綜合徵|发热伴血小板减少综合征[fa1 re4 ban4 xue4 xiao3 ban3 jian3 shao3 zong1 he2 zheng1]
(2) informal term for 發熱伴血小板減少綜合徵|发热伴血小板减少综合征[fa1 re4 ban4 xue4 xiao3 ban3 jian3 shao3 zong1 he2 zheng1]
Bình luận 0