Có 2 kết quả:
xí ㄒㄧˊ • yì ㄧˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tích dịch” 蜥蜴: xem “tích” 蜥.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tích dịch 蜥蜴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tích dịch” 蜥蜴: xem “tích” 蜥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tích dịch 蜥蜴. Xem chữ tích 蜥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜥蜴 [xiyì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tích dịch 蜥蜴, vần Tích.
Từ điển Trung-Anh
see 蜥蜴[xi1 yi4]
Từ ghép 2