Có 2 kết quả:

ㄒㄧˊㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄒㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: LIAPH (中戈日心竹)
Unicode: U+8734
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tích dịch” : xem “tích” .

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tích dịch )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tích dịch” : xem “tích” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tích dịch . Xem chữ tích .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [xiyì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tích dịch , vần Tích.

Từ điển Trung-Anh

see [xi1 yi4]

Từ ghép 2