Có 1 kết quả:

quán fú ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˊ

1/1

quán fú ㄑㄩㄢˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl up
(2) to lie with knees drawn up
(3) to huddle up